第七课:我学习汉语
Bài
7: Tôi học Hán Ngữ
一)课文 kèwén: Bài khóa
麦克:请问,您贵姓?
Qǐngwèn, nín guìxìng?
Xin
hỏi, bạn họ gì?
张东:我姓张
Wǒ
xìng Zhāng
Tôi họ Trương
麦克:你叫什么名字?
Nǐ
jiào shénme míngzì?
Bạn tên là gì?
张东:我叫张东。
Wǒ
jiào Zhāng Dōng
Tôi
tên Trương Đông
麦克:你是哪国人?
Nǐ shì nǎ guórén?
Bạn
là người nước nào?
张东:我是中国人
Wǒ
shì zhōngguó rén
Tôi
là người Trung Quốc
你是哪国人?
Nǐ
shì nǎ guórén?
Bạn
là người nước nào?
张东:我是美国人
Wǒ
shì měiguó rén
Tôi
là người Mỹ
张东:你学习什么?
Nǐ
xuéxí shénme?
Bạn
học gì?
麦克:我学习汉语
Wǒ
xuéxí hànyǔ
Tôi học Hán Ngữ
张东:汉语难吗?
Hànyǔ nán ma?
Hán Ngữ khó không?
麦克:汉字很难,发音不太难。
Hànzì hěn nán, fāyīn bù tài nán.
Chữ
Hán rất khó, phát âm không khó lắm.
二)生词
shēngcí:
Từ mới
1. 请问
qǐngwèn: Xin hỏi
2. 贵姓
guìxìng: quý danh
3. 姓
xìng: họ
4. 叫
jiào: tên gọi
5. 名字
míngzi: Tên
6. 哪
nǎ: nào
7. 那 nà: kia, đó
8. 国
guó: Nước, đất nước, Quốc gia
美国
měiguó: Nước Mỹ
英国
yīngguó: Nước Anh
中国
zhōngguó: Trung Quốc
德国
déguó: Nước Đức
俄国
éguó: Nước Nga
法国
fǎguó: Nước Pháp
韩国
hánguó: Hàn Quốc
日本国
rìběnguó: Nhật Bản
9. 学习
xuéxí: học tập
10. 学
xué: học
11. 汉字
hànzì: chữ Hán
12. 发音
fāyīn: phát âm
13. 张东
Zhāng Dōng: Trương Đông
Bài viết liên quan:
EmoticonEmoticon