Hán Ngữ 1 - Bài 3: 谢 谢

第三课:谢
Bài 3: Cảm ơn

一) 课文 kèwén: Bài khóa

bài 2 hán ngữ 1



A:请进
A: Qǐng jìn 
A: Mời vào

B:你的信
B:nǐ de xìn 
B: Thư của bạn

A:谢谢
A:xièxie
A: Cảm ơn

B:不客气
B:不客气
B: Không có gì

A: 你去银行吗?
A: Nǐ qù yínháng ma?
A: Bạn đi Ngân hàng không?

B: 不去。 去邮局
B: Bù qù. Qù yóujú
B: Không đi. Đi bưu điện

A: 明天见
A: Míngtiān jiàn
A: Mai gặp lại

B: 明天见
B: Míngtiān jiàn
B: Mai gặp lại

二) 生词 shēngcí: Từ mới

1. 
 qǐng: mời, xin
2.  jìn: vào, tiến vào
3.  de: của
4 .客气 kèqi: Khách khí, khách sáo
5. xìn: Thư
6. xièxie: cảm ơn
7. qù: đi
8. 银行 yínháng: ngân hàng
9. 邮局 yóu qú: bưu điện
10. 明天 míngtiān: ngày mai
11. 今天 jīntiān: hôm nay
12. 昨天 zuótiān: hôm qua
13. jiàn: gặp, thấy

Bài viết liên quan:
Previous
Next Post »