Hán Ngữ 1 - Bài 10: 我换人民币

第十课:我换人民币
Bài 10: Tôi đổi nhân dân tệ

一)课文 kèwén: Bài khóa 


bài 10 hán ngữ 1


课文一 kèwényī Đoạn 1

玛丽:下午我去图书馆,你去不去?
Mǎlì: Xiàwǔ wǒ qù túshū guǎn, nǐ qù bù qù?
Mary: Buổi chiều tôi đi thư viện, bạn đi không?

麦克:我不去,我要去银行换钱。
Màikè: Wǒ bù qù, wǒ yào qù yínháng huànqián.
Mike: Tôi không đi, tôi muốn đi ngân hàng đổi tiền

课文二 (Đoạn 2)

麦克:小姐,我换钱。
Màikè: Xiǎojiě wǒ huàn qián.
Mike: Chị ơi, em đổi tiền

营业员:您换什么钱?
Yíngyèyuán: Nín huàn shénme qián?
Nhân viên: Anh muốn đổi tiền gì?

麦克:我换人民币。 
Màikè: Wǒ huàn rénmínbì.
Mike: Tôi đổi Nhân Dân Tệ

营业员:换多少?
Yíngyèyuán: Huàn duōshao
Nhân viên: Đổi bao nhiêu?

麦克:二百美元。
Màikè:   Èrbǎi měiyuán.
Mike: 200 USD

营业员:请等一会儿。。。先生,给您钱。请数数。
Yíngyèyuán: Qǐng děng yíhuìr. ……Xiānshenggěi nín qián. Qǐng shǔshu.
Nhân viên: Xin đợi 1 chút. Anh ơi, tiền anh đây, mời đếm lại

麦克:对了,谢谢!
Màikè: Duì le. Xièxie!
Mike: Đúng rồi, cảm ơn!

营业员:不客气!
Yíngyèyuán: Bú kèqi!
Nhân viên: Không có gì!

二)生词 shēngcí : Từ mới

1. 上午 shàngwǔ: buổi sáng
中午zhōngwǔ: buổi trưa
下午 xiàwǔ: buổi chiều
晚上 wǎnshàng: buổi tối
2. 图书馆 túshūguǎn: Thư viện
3. yào: cần, muốn
4. 小姐 xiǎojiě: tiểu thư, cô gái
5. huàn: đổi
6. 美元 mèiyuán: USD
7. 营业员yíngyèyuán: nhân viên
8. bái: trăm
9. qiān: nghìn
10. wàn: vạn
11. 人民币 rénmínpì: Nhân dân tệ
      人民 rénmín: Nhân dân
12. děng: đợi, chờ đợi
13. 一会儿 yíhuìr: một lát
14. 先生 xiānsheng: tiên sinh, ông
15. shǔ: đếm, số
16. duì: đúng
       cuò: sai
17. le: rồi (trợ từ)
Previous
Next Post »