Hán Ngữ 1 - Bài 1: 你好!

第一课:你好
Bài 1: Xin chào
一)课文 kèwén: Bài khóa

bài 1 hán ngư 1



A: 你好!
A: nǐhǎo!
A: Chào bạn!

B: 你好!
B: Nǐhǎo!
B: Chào bạn!


二)生词 shēngcí: Từ mới

1. 你  nǐ: bạn, mày, cậu,.. (ngôi thứ 2 số ít)
2. 好 hǎo: Tốt, khỏe, được
3. 你好 nǐhǎo: xin chào
4. 一 yī: số 1
    二 èr: số 2
    三 sān: số 3
    四 sì: số 4
    五 wǔ: số 5
    六 liù: số 6
    七 qī: số 7
    八 bā: số 8
    九 jiǔ: số 9
5. 大 dà (đại): to, lớn
6. 不 bù: không
7. 口 kǒu: miệng
8. 白 bái: màu trắng

Bài viết liên quan:


Previous
Next Post »