第一课:你好
A: 你好!A: nǐhǎo!
A: Chào bạn!
B: 你好!
B: Nǐhǎo!
B: Chào bạn!
二)生词 shēngcí: Từ mới
1. 你 nǐ: bạn, mày, cậu,.. (ngôi thứ 2 số ít)
2. 好 hǎo: Tốt, khỏe, được
3. 你好 nǐhǎo: xin chào
4. 一 yī: số 1
二 èr: số 2
三 sān: số 3
四 sì: số 4
五 wǔ: số 5
六 liù: số 6
七 qī: số 7
八 bā: số 8
九 jiǔ: số 9
5. 大 dà (đại): to, lớn
6. 不 bù: không
7. 口 kǒu: miệng
8. 白 bái: màu trắng
Bài viết liên quan:
EmoticonEmoticon