Hán Ngữ 1 - Bài 5: 这是什么书?

第五课: 这是什么书?
Bài 5: Đây là sách gì?

一)课文 kèwén: Bài khóa



1.
A: 这是王老师,这是我爸爸
A: Zhè shì wáng lǎoshī, zhè shì wǒ bàba
A: Đây là thấy giáo Vương, đây là bố của tôi

B: 王老师,您好!
B: Wáng lǎoshī, nín hǎo!
B: Thầy giáo Vương, chào ngài

C: 您好!请进!请坐!请喝茶!
C: Nín hǎo! Qǐng jìn! Qǐng zuò! Qǐng hē chá!
C: Chào ngài! Mời vào! Mời ngồi! Mời uống trà!

B: 谢谢
B: xièxie
B: Cảm ơn

C: 不客气
C: búkèqi
C: Không có gì

2.
A: 这是什么书
A: Zhè shì shénme shū?
A: Đây là sách gì?

B: 这是中文书
B: Zhè shì zhōngwén shū
B: Đây là sách Trung Quốc

A: 这是谁的书?
A: Zhè shì shuí de shū
A: Đây là sách của ai?

B: 这是王老师的书
B: Zhè shì wáng lǎoshī de shū
B: Đây là sách của thầy giáo Vương

A: 那是什么杂志?
A: Nà shì shénme zázhì?
A: Kia là tạp chí gì?

B: 那是英文杂志
B: Nà shì yīngwén zázhì
B: Kia là tạp chí tiếng Anh

A: 那是谁的杂志?
A: Nà shì yīngwén zázhì?
A: Kia là tạp chí của ai?

B: 那是我的朋友杂志.
B: Nà shì wǒ de péngyǒu zázhì.
B: Kia là tạp chí của bạn tôi.

二)生词 shēngcí: Từ mới

1. zhè: đây, này
2. shì: phải, là
3. 老师 lǎoshī: giáo viên, thầy giáo, cô giáo
4. nín: ngài, ông, bà, cô, chú
5. 什么 shénme: cái gì
6. shū: sách
7. shuí: ai
8. 。。。文 … wén: từ chỉ một thứ tiếng
中文 zhōngwén: tiếng Trung
英文 yīngwén: tiếng Anh
日文 rìwén: tiếng Nhật
阿拉伯文 ālābówén: tiếng Ả Rập
西班牙文 xībānyáwén: tiếng Tây Ban Nha
德文 déwén: tiếng Đức
法文 fǎwén: tiếng Pháp
俄文 éwén: tiếng Nga
9. nà: kia, đó
10. 杂志 zázhì: tạp chí
11. shí: số 10
12. rì: ngày, nhật
13. rén: người

Bài viết liên quan:



Previous
Next Post »