TỪ MỚI THEO CHỦ ĐỀ: NGƯỜI TRONG GIA ĐÌNH
Hiển thị các bài đăng có nhãn Từ vựng. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Từ vựng. Hiển thị tất cả bài đăng
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ: TRÁI CÂY
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ: TRÁI CÂY 1. 橙子 chéngzi: quả Cam 2. 榴 líu lián: Quả Sầu riêng 3. 石榴 shílíu: quả lựu 4. 人心果 rénxīn guǒ...
TỪ VỰNG: CHỈ ĐƯỜNG
TỪ VỰNG: CHỈ ĐƯỜNG 1. 这儿 = 这里: zhè’er/zhèlǐ: ở đây 2. 那儿= 那里nà’er/nàlǐ: ở đó 3. 某处mǒu chù: Nơi nào đó 4. 到处 dàochù: Kh...
Từ vựng: Các loại quả
Học từ vựng tiếng trung theo chủ đề HOA QUẢ STT Từ vựng Pinyin Hán Việt Tiếng Anh Tiếng Việt ...
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)