Bài 17: 第十七课:你们公司有多少职员 Dì shíqī kè: Nǐmen gōngsī yǒu duōshǎo zhíyuán Công ty của ông có bao nhiêu nhân viên? (一) 你家有几口人 (Yī) nǐ...
TỪ MỚI THEO CHỦ ĐỀ: NGƯỜI TRONG GIA ĐÌNH
TỪ MỚI THEO CHỦ ĐỀ: NGƯỜI TRONG GIA ĐÌNH
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ: TRÁI CÂY
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ: TRÁI CÂY 1. 橙子 chéngzi: quả Cam 2. 榴 líu lián: Quả Sầu riêng 3. 石榴 shílíu: quả lựu 4. 人心果 rénxīn guǒ...
TỪ VỰNG: CHỈ ĐƯỜNG
TỪ VỰNG: CHỈ ĐƯỜNG 1. 这儿 = 这里: zhè’er/zhèlǐ: ở đây 2. 那儿= 那里nà’er/nàlǐ: ở đó 3. 某处mǒu chù: Nơi nào đó 4. 到处 dàochù: Kh...
Hán Ngữ 2 - Bài 16: 你的车是新的还是旧的?
第十六课: 你的车是新的还是旧的? Bài 16 : Xe của bạn mới hay cũ? 一) 课文 k è w é n B à i kh ó a ( 一 ) 您身体好吗 ? (Y ī ) N í n sh ē n t ǐ ...
Từ vựng: Các loại quả
Học từ vựng tiếng trung theo chủ đề HOA QUẢ STT Từ vựng Pinyin Hán Việt Tiếng Anh Tiếng Việt ...
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)